Bảng xếp hạng huy chương qua các kỳ đại hội Đại_hội_Thể_thao_Trong_nhà_châu_Á

1 Trung Quốc (CHN)1246958251
2 Thái Lan (THA)586689213
3 Kazakhstan (KAZ)535140144
4 Việt Nam (VIE)443634114
5 Hồng Kông (HKG)33273393
6 Hàn Quốc (KOR)313539105
7 Iran (IRI)24242472
8 Ấn Độ (IND)22214386
9 Nhật Bản (JPN)19182663
10 Uzbekistan (UZB)13182152
11 Trung Hoa Đài Bắc (TPE)12122448
12 Indonesia (INA)942033
13 Qatar (QAT)88622
14 Ma Cao (MAC)7131333
15 Ả Rập Xê Út (KSA)74213
16 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE)5049
17 Malaysia (MAS)481426
18 Lào (LAO)3131935
19 Philippines (PHI)361019
20 Singapore (SIN)2151229
21 Jordan (JOR)25714
22 Kuwait (KUW)16916
23 Campuchia (CAM)14712
24 Bahrain (BRN)1315
25 Iraq (IRQ)05813
26 Mông Cổ (MGL)03912
27 Sri Lanka (SRI)0325
28 Afghanistan (AFG)0224
29 Pakistan (PAK)0213
29 Syria (SYR)0213
31 Myanmar (MYA)0202
32 Brunei (BRU)0167
33 Kyrgyzstan (KGZ)0123
34 Tajikistan (TJK)0101
35 Liban (LIB)0033
36 Bangladesh (BAN)0022
36 Bắc Triều Tiên (PRK)0022
38 Oman (OMA)0011
Tổng cộng4864885941568

Liên quan